Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
スリットドラム スリット・ドラム
slit drum
スリットカメラ スリット・カメラ
slit camera
スリット式 スリットしき
kiểu rãnh
光学スリット こーがくスリット
bộ chia quang
スリット式什器/ネットフック スリットしきじゅうき/ネットフック
Thiết bị kiểm tra theo phương pháp rãnh hẹp / móc lưới
スリット脳室症候群 スリットのうしつしょうこうぐん
hội chứng tâm thất khe