スリット式
スリットしき
☆ Danh từ
Kiểu rãnh
スリット式 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới スリット式
スリット式什器/ネットフック スリットしきじゅうき/ネットフック
Thiết bị kiểm tra theo phương pháp rãnh hẹp / móc lưới
khe hở; kẽ hở.
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.
スリットドラム スリット・ドラム
slit drum
スリットカメラ スリット・カメラ
slit camera
光学スリット こーがくスリット
bộ chia quang
よりつきねだん(かぶしき) 寄り付き値段(株式)
giá mở hàng (sở giao dịch).
よりつけねだん(かぶしき) 寄り付け値段(株式)
giá mở cửa (sở giao dịch).