Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
スリット
khe hở; kẽ hở.
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
スリットドラム スリット・ドラム
slit drum
スリットカメラ スリット・カメラ
slit camera
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.
ひかりファイバ 光ファイバQUANG
Sợi quang.
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang