Các từ liên quan tới スリランカの歴史上の国の一覧
歴史のアウトライン れきしのあうとらいん
sử lược.
歴史上 れきしじょう
về mặt lịch sử, về phương diện lịch sử
正式の歴史 せいしきのれきし
lịch sử chính thức
歴史のない れきしのない
không có lịch sử
歴史の1ページ れきしのいちページ
page in the history books, historical (event), old news
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
歴覧 れきらん
sự nhìn lần lượt; sự nhìn quanh
歴史上の地理的位置 れきしじょーのちりてきいち
vị trí địa lý mang tính lịch sử