Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
歴史地理 れきしちり
địa lý lịch sử
地理的位置 ちりてきいち
tọa độ địa lý
ごうりてきくれーむ 合理的クレーム
khiếu nại hợp lý.
歴史的 れきしてき
mang tính lịch sử
歴史上 れきしじょう
về mặt lịch sử, về phương diện lịch sử
歴史地図 れきしちず
bản đồ lịch sử
歴史地区 れきしちく
khu vực lịch sử
歴史 れきし
lịch sử