Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới スロウ・ダウン
ダウン ダウン
ngừng hoạt động
ダウン症 ダウンしょう だうんしょう
Hội chứng Đao
ライトダウン ライト・ダウン
annual turning off of lights, etc.
クーリングダウン クーリング・ダウン
thư giãn từ từ.
シフトダウン シフト・ダウン
move into low gear
スクロールダウン スクロール・ダウン
cuộn xuống
ダウンジャケット ダウン・ジャケット
Áo phao
スリップダウン スリップ・ダウン
trong quyền anh, bạn trượt chân và ngã xuống mà không bị đối thủ đánh trúng.