スロット時間
スロットじかん
☆ Danh từ
Khe thời gian

スロット時間 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới スロット時間
スロット スロット
1.Khe bỏ tiền (vào máy tự động); khe cài Ram máy tính. 2.Khe, rãnh
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
CPUスロット CPUスロット
khe cắm cpu
PCIスロット PCIスロット
khe cắm pci
Tスロット Tスロット
khe chữ t
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
時間 じかん
giờ đồng hồ
スロット翼 スロットよく スロットつばさ
khía đường rãnh cánh