スロープ
☆ Danh từ
Dốc nghiêng.

Từ đồng nghĩa của スロープ
noun
スロープ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu スロープ
スロープ
dốc nghiêng.
スロープ 介護用
スロープ かいごよう スロープ かいごよう
Đường dốc dành cho người bệnh cần chăm sóc.
Các từ liên quan tới スロープ
パッド/スロープ/ドーリー パッド/スロープ/ドーリー
パッド/スロープ/ドーリー` in vietnamese can be translated as `pad/slope/dolly`.
介護用スロープ かいごようスロープ かいごようスロープ
dốc dành cho người già và người khuyết tật (dốc được thiết kế để hỗ trợ người già và người khuyết tật di chuyển dễ dàng hơn bằng xe lăn hoặc các dụng cụ hỗ trợ di chuyển khác)
スロープカー スロープ・カー
slope car, small automated monorail
段差スロープ だんさスロープ
dốc cao su