Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
段差スロープ
だんさスロープ
dốc cao su
段差 だんさ
bậc thang, bậc tam cấp
低段 低段
Phần nén khí với tốc độ thấp khoảng 2000v/p trên máy nén khí
スロープ
dốc nghiêng.
パッド/スロープ/ドーリー パッド/スロープ/ドーリー
パッド/スロープ/ドーリー` in vietnamese can be translated as `pad/slope/dolly`.
段差プレート だんさプレート
miếng đệm bậc (các bảng, tấm, hoặc thiết bị đặt tại nơi có sự chênh lệch về độ cao giữa hai bề mặt, chẳng hạn như tại cửa ra vào, lối đi, hay nơi có thang máy)
スロープカー スロープ・カー
slope car, small automated monorail
にだんベッド 二段ベッド
Giường hai tầng.
差し出し人 差し出し人
Người gửi.
Đăng nhập để xem giải thích