段差スロープ
だんさスロープ
☆ Danh từ
Dốc cao su
段差スロープ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 段差スロープ
段差 だんさ
bậc thang, bậc tam cấp
dốc nghiêng.
低段 低段
Phần nén khí với tốc độ thấp khoảng 2000v/p trên máy nén khí
段差プレート だんさプレート
miếng đệm bậc (các bảng, tấm, hoặc thiết bị đặt tại nơi có sự chênh lệch về độ cao giữa hai bề mặt, chẳng hạn như tại cửa ra vào, lối đi, hay nơi có thang máy)
スロープカー スロープ・カー
xe cáp nghiêng; xe đơn ray đi dốc (một phương tiện dạng đơn ray tự động đi trên dốc)
パッド/スロープ/ドーリー パッド/スロープ/ドーリー
パッド/スロープ/ドーリー` in vietnamese can be translated as `pad/slope/dolly`.
にだんベッド 二段ベッド
Giường hai tầng.
差し出し人 差し出し人
Người gửi.