Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới スーダン・ポンド
スーダン スーダン
sudan
蘇丹 スーダン
nước Sudan
bảng; pao
南スーダン みなみスーダン
phái bộ Nam Sudan
ソーラーポンド ソーラー・ポンド
solar pond (salty pond in which energy from solar energy accumulates in the lower layers, due to lack of convection)
トロイポンド トロイ・ポンド
troy pound
ポンド危機 ポンドきき
khủng hoảng đồng bảng anh
重量ポンド じゅうりょうポンド
pound lực (đơn vị lực được sử dụng trong một số hệ thống đo lường, bao gồm cả đơn vị Kỹ thuật Anh và hệ thống foot-pound-giây)