重量ポンド
じゅうりょうポンド
☆ Danh từ
Pound lực (đơn vị lực được sử dụng trong một số hệ thống đo lường, bao gồm cả đơn vị Kỹ thuật Anh và hệ thống foot-pound-giây)

重量ポンド được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 重量ポンド
bảng; pao
重量 じゅうりょう
sức nặng
ソーラーポンド ソーラー・ポンド
solar pond (salty pond in which energy from solar energy accumulates in the lower layers, due to lack of convection)
トロイポンド トロイ・ポンド
troy pound (đơn vị đo lường)
ポンド危機 ポンドきき
khủng hoảng đồng bảng anh
重量覚 じゅーりょーかく
cảm nhận trọng lượng
重量フック じゅうりょうフック
móc cần cẩu
重量棚 じゅうりょうたな
kệ trọng tải (loại kệ được thiết kế để chịu được trọng tải lớn, thường là từ 1 tấn trở lên. Kệ trọng tải thường được sử dụng trong các kho bãi, nhà máy, hoặc các cơ sở lưu trữ khác để lưu trữ hàng hóa có khối lượng lớn)