ポンド危機
ポンドきき
Khủng hoảng đồng bảng anh
Sự lao dốc của đồng bảng anh
ポンド危機 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ポンド危機
危機 きき
khủng hoảng
bảng; pao
ぼーりんぐき ボーリング機
máy khoan giếng.
ジェットき ジェット機
máy bay phản lực
ソーラーポンド ソーラー・ポンド
solar pond (salty pond in which energy from solar energy accumulates in the lower layers, due to lack of convection)
トロイポンド トロイ・ポンド
troy pound
ロシア危機 ロシアきき
khủng hoảng tài chính nga năm 1998
危機的 ききてき
khủng hoảng