Các từ liên quan tới スーパーコンピュータ技術史
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
スーパーコンピュータ スーパーコンピュータ
siêu máy tính
スーパーコンピューター スーパーコンピュータ
siêu máy tính
こっかしぜんかがくおよびぎじゅつセンター 国家自然科学及び技術センター
trung tâm khoa học tự nhiên và công nghệ quốc gia.
技術 ぎじゅつ
kỹ thuật
美術史 びじゅつし
Lịch sử nghệ thuật.
オブジェクト技術 オブジェクトぎじゅつ
kỹ thuật hướng đối tượng