Các từ liên quan tới スーパーマリオランド2 6つの金貨
金貨 きんか
đồng tiền vàng
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
きんメダル 金メダル
huy chương vàng
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
つうかいんふれーしょん 通貨インフレーション
lạm phát tiền tệ.
2つの数の和 2つのかずのわ
phép cộng hai số
2×4金物 2×4かなもの
phụ kiện 2x4
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm