2×4金物
2×4かなもの
☆ Danh từ
Phụ kiện 2x4
2×4金物 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 2×4金物
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
きんメダル 金メダル
huy chương vàng
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
フッかぶつ フッ化物
Flu-ơ-rai; Fluoride.
こくもつすぺーす 穀物スペース
dung tích chở hạt.
イソップものがたり イソップ物語
các câu truyện ngụ ngôn của Ê-sốp; truyện
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm
アモルファスきんぞく アモルファス金属
kim loại không có hình dạng nhất định; kim loại vô định hình