Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ムーンフェース ムーンフェイス ムーン・フェース ムーン・フェイス
swollen face, puffy face
ムーン
mặt trăng.
ブルームーン ブルー・ムーン
blue moon
とーなめんといくさ トーナメント戦
đấu vòng loại.
リーグせん リーグ戦
thi đấu với toàn bộ đối thủ; thi đấu vòng tròn tính điểm; vòng đấu loại.
オープンせん オープン戦
trận đấu giao hữu
りーぐせん リーグ戦
đấu vòng tròn.
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá