Các từ liên quan tới スーパー電波バザール 年越しジャンボ同窓会
同窓会 どうそうかい
buổi họp lớp
窓越し まどごし
Một trạng thái được ngăn cách bởi một cửa sổ kính hoặc những thứ tương tự.
同窓 どうそう
cùng trường học đó
chợ bán hàng cũ; chợ bán hàng rẻ tiền.
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
窓越しに まどごしに
qua ngưỡng cửa cửa sổ
年越し としこし
hết năm
バザー バザール バザー
chợ bán hàng cũ; chợ bán hàng rẻ tiền.