窓越しに
まどごしに「SONG VIỆT」
Qua ngưỡng cửa cửa sổ

窓越しに được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 窓越しに
窓越し まどごし
Một trạng thái được ngăn cách bởi một cửa sổ kính hoặc những thứ tương tự.
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
窓 まど
cửa sổ
越し ごし こし
ngang qua; qua; bên ngoài
深窓に育つ しんそうにそだつ
Nuôi dưỡng trong môi trường cách biệt (những đứa trẻ thuộc giai cấp thượng lưu,.v.v.)
お越しになる おこしになる
Đến, đi đến
ワンタッチ窓、点検窓 ワンタッチまど、てんけんまど
cửa sổ một chạm, cửa sổ kiểm tra
北に向いた窓 きたにむいたまど
cửa sổ mở hướng Bắc.