Các từ liên quan tới スープ〜生まれ変わりの物語〜
イソップものがたり イソップ物語
các câu truyện ngụ ngôn của Ê-sốp; truyện
生まれ変わり うまれかわり
tái sinh; hiện thân; đầu thai
生まれ変わる うまれかわる
để (thì) sinh ra lần nữa; để làm một khí lạnh bắt đầu trong cuộc sống
がくせいののーと 学生のノート
vở học sinh.
語り物 かたりもの
Chuyện kể, bài tường thuật
生り物 なりもの
farm products (fruit, berries, etc.)
canh (nấu từ nhiều nguyên liệu khác nhau như sò, hến, rong biển với đặc trưng phần nước dùng trong suốt)
canh