生まれ変わり
うまれかわり
☆ Danh từ
Tái sinh; hiện thân; đầu thai
あなたはお
父
さんの
生
まれ
変
わりみたいですね。
Bạn trông giống bố như đúc.
彼
は
ラマ教
の
高僧
の
生
まれ
変
わりとして
知
られている。
Anh ta được biết đến như là hiện thân của cao tăng đạo Cao Đài. .

Từ đồng nghĩa của 生まれ変わり
noun
生まれ変わり được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 生まれ変わり
生まれ変わる うまれかわる
để (thì) sinh ra lần nữa; để làm một khí lạnh bắt đầu trong cuộc sống
変わり かわり
sự thay đổi; thay đổi; đổi khác; biến động
変わっているな 変わっているな
Lập dị
生変 しょうへん
sự sinh lại, sự hiện thân mới
生え変わる はえかわる
Mọc lại (Sau khi cái trước bị loại bỏ, cái thay thế sẽ được mọc mới)
なまびーる 生ビールSINH
bia hơi
うーるせいち ウール生地
len dạ.
なまワク 生ワクSINH
vắc xin sử dụng vi khuẩn hoặc virus còn sống