Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới スープ皿の聖母
スープ皿 スープざら
bát súp
聖母 せいぼ
thánh mẫu; đức mẹ đồng trinh.
聖母マリア せいぼマリア
Đức mẹ Maria
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
具のないスープ ぐのないスープ
xúp không với những thành phần nào
具の無いスープ ぐのないスープ
xúp không với những thành phần nào
スープ鉢 スープばち
bát súp
canh (nấu từ nhiều nguyên liệu khác nhau như sò, hến, rong biển với đặc trưng phần nước dùng trong suốt)