Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ズーム
tiêu cự; tầm nhìn; zum (máy ảnh, máy vi tính).
アルバム
an-bum ca nhạc; an-bum
Album.
ズームバック ズーム・バック
to zoom back
ズームアップ ズーム・アップ
phóng to
ズームレンズ ズーム・レンズ
ống kính tiêu cự máy ảnh.
ズームボックス ズーム・ボックス
zoom box
ズームイン ズーム・イン
zoom in