Các từ liên quan tới セイント・ビースト ケダモノたちのHEAVEN'S PARTY
quái vật.
セイント セント サント
saint
獣 けもの けだもの じゅう ケダモノ しし
muông thú.
sự đuổi (khỏi nhà ở, đất đai...)
いたちの道 いたちのみち
not to write to or visit someone, road of the weasel (it is believed that if someone blocks the path a weasel, he will never take that path again)
傍の者達 はたのものたち
những người xem; những người ngoại cuộc
lên, leo lên, đi lên, lên lớp khác, tăng, tăng lên, nổ tung, mọc lên
断ち物 たちもの
những thức ăn kiêng không ăn để cầu xin Phật ban cho điều gì đó