断ち物
たちもの「ĐOẠN VẬT」
☆ Danh từ
Những thức ăn kiêng không ăn để cầu xin Phật ban cho điều gì đó

断ち物 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 断ち物
物断ち ものだち ものたち
sự kiêng
アークせつだん アーク切断
cắt hồ quang
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
フッかぶつ フッ化物
Flu-ơ-rai; Fluoride.
こくもつすぺーす 穀物スペース
dung tích chở hạt.
イソップものがたり イソップ物語
các câu truyện ngụ ngôn của Ê-sốp; truyện
メンテナンス メンテナンス 建物メンテナンス
sự bảo dưỡng; sự duy trì; sự gìn giữ.
バックレ Bằng với: 無断欠勤
Nghỉ làm không báo trước