Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
セキュリティ・ロールアップ・パッケージ
gói tổng hợp bảo mật
パッケージ パッケージ
sự đóng gói; bao gói.
ロールアップ
roll-up (curtain, blind, etc.)
ロールアップタイトル ロールアップ・タイトル
roll-up title
セキュリティ・ホール セキュリティ・ホール
lỗ hổng
セキュリティ セキュリティー
trị an; sự an toàn; bảo an.
パッケージ図 パッケージず
sơ đồ gói
ERPパッケージ ERPパッケージ
gói hoạch định nguồn lực doanh nghiệp
パッケージ名 パッケージめい
tên gói
Đăng nhập để xem giải thích