Các từ liên quan tới セクシュアリティとポルノの用語集
用語集 ようごしゅう
bảng chú giải, từ điển thuật ngữ; từ điển cổ ngữ; từ điển thổ ngữ
セクシュアリティ セクシャリティ セクシュアリティー
sexuality
sự khiêu dâm; hành động khiêu dâm; sản phẩm khiêu dâm.
専門用語集 せんもんようごしゅう
tập hợp thuật ngữ chuyên ngành
ポルノサイト ポルノ・サイト
porn site
リベンジポルノ リベンジ・ポルノ
revenge porn
ハードコアポルノ ハードコア・ポルノ
hard-core porno
はんがりーご ハンガリー語
tiếng Hung ga ri.