Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
原子時計 げんしどけい
đồng hồ nguyên tử
原子時代 げんしじだい
nguyên tử già đi
セシウム
nguyên tố Cezi.
国際原子時 こくさいげんしじ
thời gian nguyên tử quốc tế
原子力時代 げんしりょくじだい
tuổi nguyên tử
振り子時計 ふりこどけい ふりことけい
đồng hồ quả lắc