Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
盗撮 とうさつ とう さつ
Chụp trộm
盗撮カメラ とうさつカメラ
camera ẩn (vì mục đích bất hợp pháp và phi đạo đức)
エックスせんさつえい エックス線撮影
Sự chụp X quang; chụp rơgen
撮れる とれる
chụp ảnh, quay phim
盗まれる ぬすまれる
mất trộm.
じょおう 美白の女王です。
nữ vương.
晴れ女 はれおんな
cô gái nắng
女連れ おんなづれ
accompanied by a woman, accompanied by women