Các từ liên quan tới セックス喜劇 鼻血ブー
喜劇 きげき
hí kịch
ブー ブーッ
beep, honk (car horn), buzz (buzzer), boo (wrong answer, like buzzer on quiz shows)
鼻血 はなぢ はなじ はな ぢ
máu mũi.
ドタバタ喜劇 ドタバタきげき どたばたきげき
phim hài vui nhộn
スラプスティック喜劇 スラプスティックきげき
trò hề tếu, trò vui nhộn
喜歌劇 きかげき
ca hí kịch.
悲喜劇 ひきげき
bi hài kịch.
アングラげきじょう アングラ劇場
nhà hát dưới mặt đất