Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
鼻出血 びしゅっけつ び しゅっけつ
sự chảy máu cam.
アレルギーせいびえん アレルギー性鼻炎
viêm mũi dị ứng
鼻 はな
mũi.
血管運動性鼻炎 けっかんうんどうせいびえん
viêm mũi vận mạch
鼻粘膜血管収縮剤 びねんまくけっかんしゅーしゅくざい
thuốc trị nghẹt mũi
鼻熊 はなぐま ハナグマ
Cầy hương.
鼻突
gặp cái đầu trên (về)
鼻漏 びろう
chảy nước mũi