Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
抽象データ型 ちゅうしょうデータがた
kiểu dữ liệu trừu tượng
データ抽象化 データちゅうしょうか
trừu tượng dữ liệu
データセット データ・セット
bộ dữ liệu
抽象 ちゅうしょう
sự trừu tượng
データ型 データがた
loại dữ liệu
抽象クラス ちゅーしょークラス
kiểu trừu tượng
抽象アソシエーション ちゅうしょうアソシエーション
kết hợp trừu tượng
抽象論 ちゅうしょうろん
luận cứ trừu tượng.