Các từ liên quan tới セットバック (建築)
1.Sự giật lùi, sự lùi xuống, sự thoái trào, sự thất bại. 2. Dòng nước ngược 3. Chỗ thụt vào ( ở tường...) 3.( Chuyên ngành kinh tế ) Trở ngại, sự xuống giá
建築 けんちく
kiến trúc
大建築 だいけんちく
kiến trúc lớn
ビザンチン建築 ビザンチンけんちく
kiến trúc Byzantine
建築師 けんちくし
kiến trúc sư.
建築省 けんちくしょう
bộ kiến trúc.
建築部 けんちくぶ
bộ kiến trúc.
ロマネスク建築 ロマネスクけんちく
kiến trúc Romanesque (là một phong cách kiến trúc của châu Âu Trung Đại, đặc trưng bởi các vòm nửa hình tròn)