Các từ liên quan tới セメント質骨形成線維腫
セメント質形成 セメントしつけいせい
sự hình thành cementum
セメント質腫 セメントしつしゅ
u cementum
線維腫 せんいしゅ
khối u lành tính fibroma
線維性骨異形成症 せんいせいこついけいせいしょう
loạn sản xơ xương
骨異形成症線維性 こついけいせいしょうせんいせい
loạn sản xơ xương (fibrous dysplasia of bone)
骨異形成症-線維性 こついけいせいしょう-せんいせい
loạn sản xơ xương
腺線維腫 せんせんいしゅ
u xơ tuyến vú
類線維腫 るいせんいしゅ
U xơ tử cung