セラミック
☆ Danh từ, Noun or verb acting prenominally
Đồ gốm; đồ sứ.

セラミック được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới セラミック
セラミックヒーター セラミック・ヒーター セラミックヒーター
ceramic heater
セラミック鍋 セラミックなべ
nồi gốm
セラミックエンジン セラミック・エンジン
ceramic engine
セラミック砥石 セラミックといし
đá mài gốm (ceramic grinding stone)
セラミック定盤 セラミックじょうばん
bàn máp sứ
金属セラミック合金 きんぞくセラミックごーきん
hợp kim gốm kim loại
有機修飾セラミック ゆーきしゅーしょくセラミック
Organically Modified Ceramics
実験研究用セラミック板 じっけんけんきゅうようセラミックいた
đĩa gốm dùng trong thí nghiệm