金属セラミック合金
きんぞくセラミックごーきん
Hợp kim gốm kim loại
金属セラミック合金 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 金属セラミック合金
アモルファスきんぞく アモルファス金属
kim loại không có hình dạng nhất định; kim loại vô định hình
アルカリきんぞく アルカリ金属
kim loại kiềm
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
きんメダル 金メダル
huy chương vàng
しきんかんりさーびす 資金管理サービス
Dịch vụ Quản lý Tiền mặt.
要求払預金 要求払預金
Tiền gửi không kỳ hạn