Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
セラミックス材料
セラミックスざいりょう
nguyên liệu đồ gốm
ちーくざい チーク材
gỗ lim.
材料 ざいりょう
vật liệu; tài liệu
セラミックス
gốm sứ
エンジニアリングセラミックス エンジニアリング・セラミックス
gốm kỹ thuật
ファインセラミックス ファイン・セラミックス
fine ceramics
ニューセラミックス ニュー・セラミックス
new ceramics
新材料 しんざいりょう
nguyên liệu mới
材料難 ざいりょーなん
thiếu nguyên liệu
Đăng nhập để xem giải thích