Các từ liên quan tới セリエA (エクアドル)
厄瓜多 エクアドル
Ecuador (tên chính thức Cộng hoà Ecuador, là một nhà nước cộng hoà đại diện dân chủ ở Nam Mỹ, có biên giới với Colombia ở phía bắc, Peru ở phía đông và nam, và với Thái Bình Dương ở phía Tây)
nước E-cua-do; Ecuador
属する(a∈A) ぞくする(a∈A)
thuộc
バクテリオクロロフィルa バクテリオクロロフィルa
bacteriochlorophyll a (vi khuẩn)
Aレコード Aレコード
bản ghi dùng để phân giải host ra một địa chỉ 32-bit ipv4. dùng để trỏ tên website như www.domain.com đến một server hosting website đó
クラスA クラスA
mạng lớp a
Pepsin A Pepsin A
Pepsin A
Pepsinogen A Pepsinogen A
Pepsinogen A