Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
サッカー部 サッカーぶ
câu lạc bộ bóng đá
サッカー/フットサル サッカー/フットサル
Bóng đá/ bóng đá trong nhà.
サッカー籤 サッカーくじ
Cá độ bóng đá, xổ số bóng đá
サッカー
bóng đá
属する(a∈A) ぞくする(a∈A)
thuộc
さっかーじょう サッカー場
sân banh.
サッカーボール サッカー・ボール
quả; trái bóng.