セルトリ細胞
セルトリさいぼう
☆ Danh từ
Tế bào sertoli

セルトリ細胞 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới セルトリ細胞
セルトリ細胞腫 セルトリさいぼうしゅ
khối u tế bào sertoli
セルトリ細胞遺残症候群 セルトリさいぼういざんしょうこうぐん
hội chứng chỉ có tế bào sertoli, hội chứng toàn tế bào sertoli (scos)
セルトリ細胞唯一症候群 セルトリさいぼうゆいいつしょうこうぐん
hội chứng chỉ có tế bào Sertoli
セルトリ・ライディッヒ細胞腫 セルトリ・ライディッヒさいぼうしゅ
khối u tế bào sertoli-leydig
細胞 さいぼう さいほう
tế bào
経細胞細胞移動 きょうさいぼうさいぼういどう
di chuyển tế bào xuyên tế bào
COS細胞 COSさいぼー
tế bào cos
臭細胞 しゅうさいぼう
tế bào khứu giác