Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
セルトリ細胞遺残症候群
セルトリさいぼういざんしょうこうぐん
hội chứng chỉ có tế bào sertoli, hội chứng toàn tế bào sertoli (scos)
アダムスストークスしょうこうぐん アダムスストークス症候群
hội chứng Adams-Stokes.
アイゼンメンゲルしょうこうぐん アイゼンメンゲル症候群
hội chứng Eisenmenger.
インスリンていこうせいしょうこうぐん インスリン抵抗性症候群
hội chứng đề kháng insulin
セルトリ細胞唯一症候群 セルトリさいぼうゆいいつしょうこうぐん
hội chứng chỉ có tế bào Sertoli
セルトリ細胞 セルトリさいぼう
tế bào sertoli
セルトリ細胞腫 セルトリさいぼうしゅ
khối u tế bào sertoli
セルトリ・ライディッヒ細胞腫 セルトリ・ライディッヒさいぼうしゅ
khối u tế bào sertoli-leydig
症候群 しょうこうぐん
hội chứng
Đăng nhập để xem giải thích