Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
セルビア語 セルビアご
tiếng Serbia
塞爾維 セルビア
nước Serbia
セルビア人 セルビアじん
người Serbia
セルビア
nước Séc-bi.
カップ型 カップかた カップかた カップかた
kiểu cốc, kiểu tròn (khẩu trang)
カップ麺 カップめん
mì ăn liền mua trong cốc, chén mì
氷カップ こおりカップ
cốc đá
カップ
cốc; chén; bát; cúp