Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
セルラー
ngăn, ô
セルラーモデム セルラー・モデム
môđem tế bào
セルラーフォン セルラー・フォン
điện thoại di động
セルラーフロア セルラー・フロア
cellular floor
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
方式 ほうしき
cách thức
メニュー方式 メニューほうしき
phương pháp thực đơn