Các từ liên quan tới セル・オートマトン
automaton
オートマトン理論 オートマトンりろん
lý thuyết về người máy, lý thuyết thiết bị tự động
セル せる
tế bào; ô trong bảng biểu
セル付 セルつき セルづけ
với một cái tự khởi động
セル化 セルか
ghép ô
ATMセル ATMセル
hệ thống chuyển mạch gói tiên tiến
セル画 セルが
cel (viết tắt của từ celluloid, là một tấm giấy bóng trong suốt dùng để vẽ hay tô màu các đối tượng trong quy trình sản xuất hoạt hình vẽ tay truyền thống)
セル地 セルじ セルジ
vải xéc, hàng xéc