Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
分割 ぶんかつ
sự phân cắt
セル せる
tế bào; ô trong bảng biểu
セル組立分解 セルくみたてぶんかい
lắp ráp và tháo rời tế bào
ラセミ分割 ラセミぶんかつ
quyết định
モジュール分割 モジュールぶんかつ
phân chia mô-đun
不分割 ふぶんかつ
tính không thể chia được, tính không chia hết
分割表 ぶんかつひょう
bảng phát sinh; bảng sự cố
時分割 じぶんかつ
sự phân thời