分割表
ぶんかつひょう「PHÂN CÁT BIỂU」
☆ Danh từ
Bảng phát sinh; bảng sự cố

分割表 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 分割表
表割 ひょうかつ
phần cắt trên bề mặt
分割 ぶんかつ
sự phân cắt
台割表 だいわりひょう
draft of magazine's content (a table showing the allocation of each page)
表裏 ひょうり 表裏
hai mặt; bên trong và bên ngoài
ラセミ分割 ラセミぶんかつ
quyết định
モジュール分割 モジュールぶんかつ
phân chia mô-đun
メモリ分割 メモリぶんかつ
sự chia vùng bộ nhớ
分割積 ふんかつつみ
giao làm nhiều lần.