セレクト
セレクト
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Lựa chọn

Bảng chia động từ của セレクト
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | セレクトする |
Quá khứ (た) | セレクトした |
Phủ định (未然) | セレクトしない |
Lịch sự (丁寧) | セレクトします |
te (て) | セレクトして |
Khả năng (可能) | セレクトできる |
Thụ động (受身) | セレクトされる |
Sai khiến (使役) | セレクトさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | セレクトすられる |
Điều kiện (条件) | セレクトすれば |
Mệnh lệnh (命令) | セレクトしろ |
Ý chí (意向) | セレクトしよう |
Cấm chỉ(禁止) | セレクトするな |