セレクトする
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Chọn; chọn lựa.

Bảng chia động từ của セレクトする
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | セレクトする |
Quá khứ (た) | セレクトした |
Phủ định (未然) | セレクトしない |
Lịch sự (丁寧) | セレクトします |
te (て) | セレクトして |
Khả năng (可能) | セレクトできる |
Thụ động (受身) | セレクトされる |
Sai khiến (使役) | セレクトさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | セレクトすられる |
Điều kiện (条件) | セレクトすれば |
Mệnh lệnh (命令) | セレクトしろ |
Ý chí (意向) | セレクトしよう |
Cấm chỉ(禁止) | セレクトするな |
セレクトする được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới セレクトする
セレクト セレクト
lựa chọn
ケーブル・セレクト ケーブル・セレクト
lựa chọn cáp (cable select)
ファストセレクト ファスト・セレクト
sự lựa chọn nhanh
ケーブルセレクト ケーブル・セレクト
một cài đặt jumper ổ đĩa tự động đặt mức độ ưu tiên của ổ đĩa theo vị trí của nó trên cáp dữ liệu của nó
セレクトショップ セレクト・ショップ
select shop, boutique that carries a wide selection of fashionable products from different brands
高速セレクト こうそくセレクト
lựa chọn nhanh
留守する るすする
đi vắng.
啜る すする
hớp, uống từng hớp, nhấp nháp (rượu)