高速セレクト
こうそくセレクト
☆ Danh từ
Lựa chọn nhanh
Sự lựa chọn nhanh

高速セレクト được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 高速セレクト
セレクト セレクト
lựa chọn
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
ケーブル・セレクト ケーブル・セレクト
lựa chọn cáp (cable select)
高速 こうそく
cao tốc; tốc độ cao
ファストセレクト ファスト・セレクト
sự lựa chọn nhanh
ケーブルセレクト ケーブル・セレクト
cable select (một chế độ thiết lập trên cáp IDE)
セレクトショップ セレクト・ショップ
cửa hàng thời trang chọn lọc
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.