Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
優柔不断 ゆうじゅうふだん
sự do dự; sự lưỡng lự; sự chần chừ; sự không quyết đoán.
優柔 ゆうじゅう
sự chưa giải quyết
セレクト セレクト
lựa chọn
しーずんにふてきな シーズンに不適な
trái mùa.
ドロップキック
drop-kick
ケーブル・セレクト ケーブル・セレクト
lựa chọn cáp (cable select)
優女 やさおんな やさめ ゆうじょ
phụ nữ dịu dàng; phụ nữ dễ thương
女優 じょゆう
nữ diễn viên điện ảnh; nữ nghệ sĩ