Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới セレブの種
セレブ セレブ
xã hội giàu có, người nổi tiếng
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
異種の いしゅの
dị tính.
この種 このしゅ このるい
loại này
癪の種 しゃくのたね
Điều gây bứt rứt khó chịu, điều làm cho nổi quạu
飯の種 めしのたね
cần câu cơm, cách để kiếm sống
話の種 はなしのたね
chủ đề (đề tài) của cuộc nói chuyện; đề tài bàn luận, đề tài đồn đại
柿の種 かきのたね
kaki (Japanese persimmon) seed